Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /peɪ.ˈoʊ.lə/

Danh từ

sửa

payola /peɪ.ˈoʊ.lə/

  1. Tiền trích thưởng.
  2. Tiền hối lộ.

Tham khảo

sửa