Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛ.jœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
payeur
/pɛ.jœʁ/
payeurs
/pɛ.jœʁ/

payeur /pɛ.jœʁ/

  1. Người trả; người trả nợ.
    Mauvais payeur — người trây nợ
  2. Người phát tiền.

Tham khảo sửa