Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪ.ˈɛn.və.ˌloʊp/

Danh từ

sửa

pay-envelope /ˈpeɪ.ˈɛn.və.ˌloʊp/

  1. Phong bì tiền lương.

Tham khảo

sửa