pavois
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.vwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pavois /pa.vwa/ |
pavois /pa.vwa/ |
pavois gđ /pa.vwa/
- (Hàng hải) Tấm mạn.
- (Sử học) Cái khiên.
- élever sur le pavois — tôn lên, đề cao
- grand pavois — (hàng hải) cờ xí ăn mừng
- petit pavois — cờ hiệu (ở tàu buôn)
Tham khảo
sửa- "pavois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)