Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pæv.ˈlɔ.vi.ən/

Danh từ

sửa

pavlovian /pæv.ˈlɔ.vi.ən/

  1. Pavlovian reflex (sinh vật học) phản xạđiều kiện.

Tham khảo

sửa