paumer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.me/
Ngoại động từ
sửapaumer ngoại động từ /pɔ.me/
- (Thông tục) Đánh mất.
- J'ai paumé le fric — tôi đánh mất tiền
- Xơi, ăn (một cú đòn).
- Il a dû paumer un drôle de coup — hẳn là nó đã xơi một cú ra trò
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đánh tát.
- Paumer la gueule à quelqu'un — tát vào mặt ai
- se faire paumer — bị tóm cổ
Tham khảo
sửa- "paumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)