Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
patté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
pattée
/pa.te/
pattée
/pa.te/
Giống cái
pattée
/pa.te/
pattée
/pa.te/
patté
Choạc
ra
(hình chữ thập ở huy hiệu).
Tham khảo
sửa
"
patté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)