Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpæ.tə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

patination /ˌpæ.tə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Tình trạnggỉ đồng.

Tham khảo sửa