pathologie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pa.tɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pathologie /pa.tɔ.lɔ.ʒi/ |
pathologie /pa.tɔ.lɔ.ʒi/ |
pathologie gc /pa.tɔ.lɔ.ʒi/
- (Y học) Bệnh học, bệnh lý.
- Pathologie générale — bệnh học đại cương
- Pathologie végétale — bệnh học thực vật
Tham khảo sửa
- "pathologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)