Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
path
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
path
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæθ/
Hoa Kỳ
[ˈpæθ]
Danh từ
sửa
path
/ˈpæθ/
Đường
mòn
, đường nhỏ.
mountain
path
— đường mòn trên núi
Con đường
, đường đi, đường
lối
.
the
path
of a comes
— đường đi của sao chổi
on the
path
of honour
— trên con đường danh vọng
Tham khảo
sửa
"
path
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)