Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paternellement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.tɛʁ.nɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửa
paternellement
/pa.tɛʁ.nɛl.mɑ̃/
Như
cha
,
nhân từ
,
ân cần
.
Accueillir
paternellement
— đón tiếp ân cần
Tham khảo
sửa
"
paternellement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)