Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpæ.tɜː.fə.ˈmɪ.li.əs/

Danh từ

sửa

paterfamilias /ˌpæ.tɜː.fə.ˈmɪ.li.əs/

  1. (Đùa cợt) Gia trưởng; cha.

Tham khảo

sửa