Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pa.tɔ.ʒaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pataugeage
/pa.tɔ.ʒaʒ/
pataugeage
/pa.tɔ.ʒaʒ/

pataugeage /pa.tɔ.ʒaʒ/

  1. Sự lội bì bõm.

Tham khảo sửa