patagon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ta.ɡɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patagon /pa.ta.ɡɔ̃/ |
patagon /pa.ta.ɡɔ̃/ |
Giống cái | patagon /pa.ta.ɡɔ̃/ |
patagon /pa.ta.ɡɔ̃/ |
patagon /pa.ta.ɡɔ̃/
- (Thuộc) Xứ Pa-a-go-ni (ở ác-hen-ti-na).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
patagons /pa.ta.ɡɔ̃/ |
patagons /pa.ta.ɡɔ̃/ |
patagon gđ /pa.ta.ɡɔ̃/
Tham khảo
sửa- "patagon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)