Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæs.tə.rə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

pastoralism /ˈpæs.tə.rə.ˌlɪ.zəm/

  1. Sinh hoạt nông thôn.

Tham khảo

sửa