Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pasting (số nhiều pastings)

  1. Một trận đòn nhừ tử; thất bại.

Động từ

sửa

pasting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của paste.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa