Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpæ.sɪ.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

passivation /ˌpæ.sɪ.ˈveɪ.ʃən/

  1. (Kỹ thuật) Sự thụ động hoá.
  2. Sự oxy hoá chống gỉ.
  3. Sự rửa bằng axit.

Tham khảo

sửa