passionner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửapassionner ngoại động từ /pa.sjɔ.ne/
- Làm say mê.
- Passionner les lecteurs — làm say mê độc giả
- Làm cho sôi nổi.
- Passionner une discussion — làm cho cuộc bàn cãi sôi nổi lên
Tham khảo
sửa- "passionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)