pasifisme
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pasifisme | pasifismen |
Số nhiều | pasifismer | pasifismene |
pasifisme gđ
- Chủ nghĩa hòa bình.
- Han er tilhenger av pasifismen.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "pasifisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)