Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pash
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæʃ/
Danh từ
sửa
pash
/ˈpæʃ/
(
Từ lóng
) , (viết tắt)
của
passion
.
Sự
say mê
.
to have a
pash
for somebody (something)
— say mê ai (cái gì)
Tham khảo
sửa
"
pash
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)