pascal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pæs.ˈkæl/
Danh từ
sửapascal /pæs.ˈkæl/
- Paxcan (đơn vị áp suất).
Danh từ
sửapascal /pæs.ˈkæl/
Tham khảo
sửa- "pascal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pas.kal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pascal /pas.kal/ |
pascales /pas.kal/ |
Giống cái | pascale /pas.kal/ |
pascales /pas.kal/ |
pascal /pas.kal/
- (Thuộc) Lễ phục sinh.
- (Thuộc) Lễ Thiên di (của người Do Thái).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pascal /pas.kal/ |
pascal /pas.kal/ |
pascal gđ /pas.kal/
- (Vật lý) Paxcan (đơn vị áp suất).
Tham khảo
sửa- "pascal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)