Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

parvis

  1. Sân trước nhà thờ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parvis
/paʁ.vi/
parvis
/paʁ.vi/

parvis /paʁ.vi/

  1. Sân trước nhà thờ.

Tham khảo

sửa