Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.tə.bəl/

Tính từ sửa

partible /ˈpɑːr.tə.bəl/

  1. Tính từ.
  2. Có thể chia được (của thừa kế).

Tham khảo sửa