Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɑːr.ʃi.ˈæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

partiality /ˌpɑːr.ʃi.ˈæ.lə.ti/

  1. Tính thiên vị, tính không công bằng.
  2. Sự mê thích.

Tham khảo

sửa