part-owner
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑːrt.ˈoʊ.nɜː/
Danh từ
sửapart-owner /ˈpɑːrt.ˈoʊ.nɜː/
- Người cùng chung phần, người cùng cổ phần.
Tham khảo
sửa- "part-owner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
part-owner /ˈpɑːrt.ˈoʊ.nɜː/