Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.sᵊn/

Danh từ sửa

parson /ˈpɑːr.sᵊn/

  1. Cha xứ (Tân giáo ở Anh).
  2. Mục sư.
  3. (Thông tục) Thầy tu.

Tham khảo sửa