Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁɔk.sis.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực paroxystique
/pa.ʁɔk.sis.tik/
paroxystiques
/pa.ʁɔk.sis.tik/
Giống cái paroxystique
/pa.ʁɔk.sis.tik/
paroxystiques
/pa.ʁɔk.sis.tik/

paroxystique /pa.ʁɔk.sis.tik/

  1. cực điểm.
    Douleur paroxystique — đau có cực điểm

Tham khảo

sửa