Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁwa.sjal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực paroissial
/pa.ʁwa.sjal/
paroissiaux
/pa.ʁwa.sjɔ/
Giống cái paroissiale
/pa.ʁwa.sjal/
paroissiales
/pa.ʁwa.sjal/

paroissial /pa.ʁwa.sjal/

  1. (Thuộc) Giáo khu, xứ đạo.

Tham khảo

sửa