Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parmi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Giới từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/paʁ.mi/
Giới từ
sửa
parmi
/paʁ.mi/
Giữa
đám
, trong
bọn
.
Dormir
parmi
les fleurs
— ngủ giữa đám hoa
parmi
nous
— trong bọn chúng ta
Tham khảo
sửa
"
parmi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)