parmenture
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parmentures /paʁ.mɑ̃.tyʁ/ |
parmentures /paʁ.mɑ̃.tyʁ/ |
parmenture gc
Tham khảo
sửa- "parmenture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
parmentures /paʁ.mɑ̃.tyʁ/ |
parmentures /paʁ.mɑ̃.tyʁ/ |
parmenture gc