Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parmentures
/paʁ.mɑ̃.tyʁ/
parmentures
/paʁ.mɑ̃.tyʁ/

parmenture gc

  1. Nẹp vạt trước (áo).

Tham khảo

sửa