Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pari
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kanakanavu
1.1
Danh từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Kanakanavu
sửa
Danh từ
sửa
pari
túi mật
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pari
/pa.ʁi/
paris
/pa.ʁi/
pari
gđ
/pa.ʁi/
Sự
đánh cuộc
.
Faire un
pari
— đánh cuộc
Tiền
cuộc
.
Toucher un
pari
— nhận tiền cuộc
Tham khảo
sửa
"
pari
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)