Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.dʒət/

Ngoại động từ sửa

parget ngoại động từ /ˈpɑːr.dʒət/

  1. Trát vữa (tường... ).

Tham khảo sửa