Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parfyme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
parfyme
parfymen
Số nhiều
parfymer
parfymene
parfyme
gđ
Nước hoa
,
dầu thơm
.
Parfymen
hennes duftet deilig.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
parfymeri
gđ
:
Tiệm
bán
mỹ
phẩm
.
Tham khảo
sửa
"
parfyme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)