Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁe.tɛ̃.sɛl/

Danh từ

sửa

pare-étincelles /pa.ʁe.tɛ̃.sɛl/

  1. Tấm chắn tia lửa (trước lò).

Tham khảo

sửa