Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːrd.nɜː/

Danh từ

sửa

pardoner /ˈpɑːrd.nɜː/

  1. (Sử học) Người phát giấy xá tội.

Tham khảo

sửa