Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parbuckle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑːr.ˌbə.kəl/
Danh từ
sửa
parbuckle
/ˈpɑːr.ˌbə.kəl/
Dây
kéo
thùng
.
Ngoại động từ
sửa
parbuckle
ngoại động từ
/ˈpɑːr.ˌbə.kəl/
Kéo
(thùng... ) bằng
dây
.
to
parbuckle
up
— kéo lên
to
parbuckle
down
— kéo xuống
Tham khảo
sửa
"
parbuckle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)