paratyphique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaparatyphique
- Xem paratyphoïde
- Bacille paratyphique — khuẩn que cận thương hàn
Danh từ
sửaparatyphique
- (Y học) Người bị cận thương hàn.
Tham khảo
sửa- "paratyphique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)