parasiter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁa.zi.te/
Ngoại động từ
sửaparasiter ngoại động từ /pa.ʁa.zi.te/
- Sống ký sinh trên.
- Ver qui parasite un mammifère — giun sống ký sinh trên một động vật có vú
- Ăn bám.
- Individus qui parasitent la société — những người ăn bám xã hội
- (Rađiô) Gây nhiễu.
Tham khảo
sửa- "parasiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)