Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈræ.fə.səs/

Danh từ

sửa

paraphysis số nhiều paraphyses /pə'ræfisi:z/ /pə.ˈræ.fə.səs/

  1. (Thực vật học) bên.

Tham khảo

sửa