Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paramètre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁa.mɛtʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
paramètre
/pa.ʁa.mɛtʁ/
paramètres
/pa.ʁa.mɛtʁ/
paramètre
gđ
/pa.ʁa.mɛtʁ/
(
Toán học
)
Tham số
,
tham biến
.
(
Giải phẫu
)
Nền
dây chằng
rộng
.
Tham khảo
sửa
"
paramètre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)