Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parallelogram
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
parallelogram
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpæ.rə.ˈlɛ.lə.ˌɡræm/
Danh từ
sửa
parallelogram
/ˌpæ.rə.ˈlɛ.lə.ˌɡræm/
(
Toán học
)
Hình
bình hành
.
Thành ngữ
sửa
parallelogram of forces
: (
Vật lý
)
Hình
bình hành
lực
.
Tham khảo
sửa
"
parallelogram
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)