Tiếng Anh

sửa
 
parallelogram

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpæ.rə.ˈlɛ.lə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

parallelogram /ˌpæ.rə.ˈlɛ.lə.ˌɡræm/

  1. (Toán học) Hình bình hành.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa