Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parakite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
parakite
(
Hàng không
)
Diều
dù
(diều dùng làm dù).
Diều
không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung).
Tham khảo
sửa
"
parakite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)