paragraf
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | paragraf | paragrafen |
Số nhiều | paragrafer | paragrafene |
paragraf gđ
Tham khảo
sửa- "paragraf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | paragraf | paragrafen |
Số nhiều | paragrafer | paragrafene |
paragraf gđ