Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paradoxe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁa.dɔks/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
paradoxe
/pa.ʁa.dɔks/
paradoxes
/pa.ʁa.dɔks/
paradoxe
gđ
/pa.ʁa.dɔks/
ý kiến
ngược đời
;
điều
ngược đời
.
(
Toán học
)
Nghịch lý
.
(
Triết học
)
Nghịch biện
.
Tham khảo
sửa
"
paradoxe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)