Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngược đời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨə̰ʔk
˨˩
ɗə̤ːj
˨˩
ŋɨə̰k
˨˨
ɗəːj
˧˧
ŋɨək
˨˩˨
ɗəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨək
˨˨
ɗəːj
˧˧
ŋɨə̰k
˨˨
ɗəːj
˧˧
Tính từ
sửa
ngược đời
Trái
với
lẽ thường
, khác đời, khác thường
Ăn nói
ngược đời
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
weird
Tham khảo
sửa
"
ngược đời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)