parados
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaparados
Tham khảo
sửa- "parados", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁa.dɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parados /pa.ʁa.dɔ/ |
parados /pa.ʁa.dɔ/ |
parados gđ /pa.ʁa.dɔ/
- Ụ lưng (ở công sự).
Tham khảo
sửa- "parados", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)