Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

parados

  1. (Quân sự) Bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁa.dɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parados
/pa.ʁa.dɔ/
parados
/pa.ʁa.dɔ/

parados /pa.ʁa.dɔ/

  1. lưng (ở công sự).

Tham khảo

sửa