paradigm
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛr.ə.ˌdɑɪm/
Hoa Kỳ | [ˈpɛr.ə.ˌdɑɪm] |
Danh từ
sửaparadigm /ˈpɛr.ə.ˌdɑɪm/
- Mẫu.
- (Ngôn ngữ học) Hệ biến hoá.
- một thế giới quan dùng làm cơ sở cho các lý thuyết hay các hệ phương pháp của một đề tài khoa học cụ thể.
Tham khảo
sửa- "paradigm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)