Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

parabolical

  1. (Thuộc) Truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolic).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) parabolic.

Tham khảo sửa