Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.pʁas/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paperasse
/pa.pʁas/
paperasses
/pa.pʁas/

paperasse gc /pa.pʁas/

  1. Giấy lộn.
  2. Giấy tờ bề bộn.

Tham khảo

sửa