Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪ.pɜː.ˈtɑɪ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

paper-tiger /ˈpeɪ.pɜː.ˈtɑɪ.ɡɜː/

  1. Con hổ giấy.

Tham khảo

sửa